Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
né tránh nĩa ném
ném đĩa ném tạ nén nén giận
nén lòng nũng nũng nịu néo
nép nét nét chữ nét mặt
nêm nên nên chăng
nên chi nên người nên thân nên thơ
nêu nêu gương nình nịch
ních nín nín bặt nín khóc
nín lặng nín nhịn nín thít nín thinh
nín tiếng níp nít níu
nòi nòi giống nòm
nòng nòng nực nóc
nói nói đùa nói đổng nói bóng
nói bông nói bẩy nói bậy nói bẻm
nói bỡn nói bừa nói cạnh nói cứng
nói chọc nói chữ nói chung nói chuyện
nói chơi nói dóc nói dối nói gạt
nói gẫu nói gở nói giùm nói giỡn
nói giễu nói hớ nói hớt nói hộ
nói khó nói là nói lái nói láo
nói láy nói lên nói lóng nói lót
nói lảng nói lầm nói lắp nói lếu
nói lửng nói lối nói liều nói lưỡng
nói mát nói mép nói mê nói mò
nói mỉa nói năng nói phách nói phét
nói phải nói phiếm nói qua nói quanh
nói rào nói rõ nói riêng nói rước
nói sai nói sòng nói sảng nói sõi
nói suông nói thach nói thánh tướng nói thầm
nói thật nói thẳng nói toạc nói toẹt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.